Thứ Sáu, 22 tháng 11, 2013




Bảng tra cứu tốc độ cho máy khoan Tarô thương hiệu KTK


SIZE
Low Carbon Steel
High Carbon Steel
Staindless Steel
Cast-iron
Brass
Alu Alloy
Cupric Alloy
M2
1900
1100
800
2000
1100
2600
2400
M3
1270
740
530
1380
740
1900
1590
M4
960
560
400
1040
560
1430
1190
M6
760
370
270
690
370
960
800
M8
480
280
200
520
280
720
600
M10
380
220
160
410
220
570
480
M12
320
190
130
350
190
480
400
M14
270
160
110
300
160
410
340
M16
240
140
100
260
140
360
300
M18
210
120
90
230
120
320
270

Ghi chú:
- Bảng ghi chú này chỉ mang tính chất tham khảo
- Tùy chất lượng mũi Taro và vật liệu gia công có thể điều chỉnh lại

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

CTY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TOÀN CẦU
143 Đường 6, phường Phước Bình, Quận 9, tp Hồ Chí Minh
Đt: 08-37281.963 Fax: 08-37281.966
Email: toancau@gets.com.vn
Web: www.thietbitoancau.com